Mua sắm thông qua ứng dụng của chúng tôi để được:

Unit 10: Our Houses In The Future

Unit 10: Ngôi nhà của chúng mình trong tương lai sẽ kích thích trí tưởng tượng của bạn cùng cảm giác thích thú khi nghĩ về ngôi nhà mơ ước mà bạn muốn sở hữu sau này.

Danh từ về các thiết bị nhà cửa

Động từ về chức năng của các thiết bị điện trong nhà

Những thiết bị điện trong ngôi nhà tương lai của bạn có thể “làm” gì nhỉ?

Bạn hãy tưởng tượng xem, ngôi nhà tương lai mơ ước của mình sẽ nằm ở đâu? Trên một hòn đảo, ở ngoài không gian hay… ở trên biển?

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII

Học sinh lớp 6 có thể ôn thi những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như Cambridge KET, PET hay TOEFL Junior. Đây đều là những chứng chỉ tiếng Anh uy tín, được công nhận trên toàn cầu, cũng như lộ trình học thi cũng được xây dựng phù hợp và khoa học với trình độ của học sinh lớp 6.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp 400+ đề luyện thi KET và PET Cambridge, TOEFL Junior cho học sinh trải nghiệm bài thi một cách chân thực nhất.

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi sự tiến bộ trong học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:

Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:

Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.

Phòng thi ảo đồng thời cũng là 1 công cụ hỗ trợ giáo viên tiếng Anh Tiểu học quản lý học sinh và giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, tối ưu về chi phí và nguồn lực. Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!

Vừa rồi là tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao tương ứng với 12 Unit trong chương trình sách giáo khoa mới. Hy vọng rằng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn tích lũy vốn từ dễ dàng hơn và xây dựng được nền tảng từ vựng tiếng Anh thật vững chắc để tự tin “chinh phục” những học kỳ mới. Chúc bạn học tập thật tốt!

Unit 9 : Cities Of The World

Ở Unit 9: Các thành phố trên thế giới, bạn sẽ được “ghé thăm” các thành phố lớn trên thế giới và những địa danh vô cùng nổi tiếng như tháp đồng hồ Big Ben, sông Thames và Cung điện Hoàng Gia,… Mời bạn cùng khám phá!

Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

Trong bảng trên có xuất hiện 2 từ mang nghĩa “na ná” nhau đó là “exciting” và “interesting”. Mặc dù đều có thể dịch ra tiếng Việt là “thú vị” nhưng chúng lại dùng trong những hoàn cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cách dùng 2 từ này, mời bạn xem qua 2 ví dụ dưới đây:

Unit 11: Our Greener World

Môi trường/ Thế giới xanh là một trong những chủ đề mà bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh, nhất là khi lối sống “xanh” đang dần trở thành xu hướng trong xã hội ngày nay. Trước hết, hãy cùng FLYER tìm hiểu về công thức 3Rs để góp phần phát triển lối sống thân thiện với môi trường, sau đó học thêm các từ vựng liên quan trong Unit 11: Thế giới xanh hơn của chúng ta nhé.

Giới thiệu về công thức 3R trong bảo vệ môi trường:

Hành động/ đồ vật giúp môi trường thêm xanh

Những thứ khiến môi trường “bớt xanh”

Khép lại chương trình tiếng Anh lớp 6 là một đề tài rất thú vị, đó là “Người máy”. “Người máy”, hay còn gọi là trí tuệ nhân tạo, đang dần len lỏi vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Để tìm hiểu nhiều hơn về “người máy”, mời bạn cùng FLYER học các từ vựng tiếng Anh sau đây:

Người máy không làm được gì nhỉ?

Như vậy, FLYER đã tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh xuất hiện trong 12 unit của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6. Với những từ/ cụm từ này, bạn đã sở hữu vốn từ vựng cơ bản để có thể vượt qua những kỳ thi học kỳ trên lớp và hơn nữa, có thể vận dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày.

Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn thử sức ở những cuộc thi tiếng Anh cấp trường trở lên hoặc tham gia thi lấy chứng chỉ Cambridge thì việc chỉ học từ mới theo sách giáo khoa là chưa đủ. Hãy tìm hiểu thêm những từ vựng nâng cao hơn thông qua các bài viết trên FLYER để mở rộng vốn từ của bản thân, đồng thời phục vụ cho những cuộc thi thử thách hơn bạn nhé!.

Trước khi kết thúc bài học, mời bạn củng cố kiến thức với một số bài tập dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII

Chương trình tiếng Anh học kỳ II lớp 6 bao gồm 6 unit trải dài từ unit 7 đến unit 12. Các chủ đề tiếng Anh trong học kỳ này khai thác những khía cạnh mới của cuộc sống, vì vậy phần lớn từ vựng đều có phần mới mẻ với độ khó tăng dần.

Nếu bạn là người thích xem tivi thì đây hẳn sẽ là một bài học rất thú vị. Unit 7: Truyền hình cung cấp những từ mới liên quan đến các chương trình truyền hình và một số tính từ để miêu tả chúng.

Tên các chương trình truyền hình/ phim ảnh

Các thể loại chương trình trên tivi

Lưu ý: “cartoons” và “animated films” đều có thể dịch ra tiếng Việt là “phim hoạt hình”, tuy nhiên 2 thể loại phim này có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng người xem và nội dung phim.

Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu môn thể thao nhỉ? Để chơi được những môn thể thao, bạn cần sử dụng những dụng cụ gì? Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề Thể thao và trò chơi trong Unit 8 ngay sau đây bạn nhé.

Để tìm hiểu thêm về tên các môn thể thao trong tiếng Anh, mời bạn xem video dưới đây nhé:

Bạn có nhận thấy điều gì kỳ lạ ở trong bảng không? Có những 4 từ mang nghĩa “cuộc thi/ trận đấu” là “contest, competition, match và tournament”! Vậy sự khác biệt giữa chúng là gì nhỉ? Cùng tìm câu trả lời trong bảng dưới đây nhé.

Một điểm khác của Unit 8 mà bạn cần lưu ý đó là quy tắc ghép các động từ “go/ do/ play” với tên gọi tiếng Anh của các môn thể thao hay hoạt động phù hợp. Mời bạn xem qua 3 quy tắc kết hợp dưới đây:

a/ play + Các trò chơi/ môn thể thao dùng trái bóng/ cầu có thể chơi theo đội và có tính cạnh tranh.

Unit 5: Natural Wonders of Vietnam

Nếu bạn thích khám phá thế giới đó đây thì Unit 5: Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam sẽ khiến bạn vô cùng thích thú. Mời bạn cùng FLYER đi “du lịch ảo” trong khi khám phá những từ vựng về thiên nhiên, phong cảnh và đồ dùng du lịch nhé!

Tính từ miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên

Xem thêm: 100+ tính từ miêu tả thiên nhiên

Từ vựng về đồ dùng khi đi du lịch

Nhắc đến “Tết”, bạn nhớ nhất điều gì? Bánh chưng, tiền lì xì hay cây đào? Cùng hồi tưởng lại không khí ngày Tết và khám phá những từ vựng mới trong Unit 6: Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi nhé.

Động từ về các hoạt động ngày Tết

Danh từ về các đồ vật/ món ăn xuất hiện trong ngày Tết

Lưu ý: Khi bạn muốn nhấn mạnh về văn hóa đất nước trong lúc đề cập đến các món ăn truyền thống Việt Nam như bánh chưng, bánh tét, nem, xôi,…, bạn có thể giữ nguyên tên gọi tiếng Việt của các món này mà không cần dịch sang tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể bỏ dấu khi đọc những tên riêng này.

Trong trường hợp muốn người nước ngoài dễ hình dung hơn về món ăn, bạn vẫn có thể dùng cách đọc tiếng Anh như “spring roll” (nem) hay “sticky rice” (xôi),…; tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng cách gọi này .