Nếu bạn đang sống ở Hàn Quốc thì bạn có thể muốn mở tài khoản ngân hàng. Trước khi bạn cố gắng trò chuyện với các giao dịch viên, bạn sẽ muốn nghiên cứu về một số từ vựng ngân hàng Hàn Quốc, dưới đây là danh sách tuyệt vời các từ và cụm từ tiếng Hàn để thêm vào thẻ học của bạn .
Cách nói “ngân hàng” trong tiếng Hàn
Vậy cách nói “ngân hàng” trong tiếng Hàn là gì? Thật đơn giản từ này là 은행 (eunhaeng). Bây giờ, lần tới khi bạn cần tìm một từ để miêu tả nơi cất tiền mặt của mình, bạn đã biết nên dùng từ nào rồi chứ!
Trên một lưu ý liên quan, từ cho "ngân hàng heo" hoàn toàn khác, đó là 돼지 저금통 (dwaeji jeogeumtong), theo nghĩa đen là “ống heo tiết kiệm”.
Các từ và ngữ pháp trong các ví dụ này sẽ được sử dụng trong các cài đặt chuyên nghiệp hoặc với những từ cũ hơn hoặc cao hơn trong hệ thống phân cấp xã hội hơn bạn. Bạn có thể nghe phong cách nói chuyện này nếu bạn làm việc tại một công ty Hàn Quốc, hoặc trong một bộ phim truyền hình.
1. 은행은 어디에 있습니까? → Ngân hàng ở đâu?
(eunhaengeun eodie itseumnikka?)
Bạn có thể sử dụng những câu này trong mọi tình huống, chúng được coi là lịch sự.
1. 은행은 몇 시에 문을 닫나요? → Ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ?
(eunhaengeun myeot sie muneul dannayo)
Ví dụ cách nói thân mật, suồng sã
Phong cách nói chuyện này được sử dụng với bạn bè, gia đình hoặc những người khác mà bạn thân thiết.
1. 은행까지 나를 따라와 → Đi cùng tôi đến ngân hàng.
Cách nói “công việc” trong tiếng Hàn
Cũng như rất nhiều những từ tiếng Hàn khác, có nhiều cách để nói “công việc” trong tiếng Hàn. Từ đầu tiên đó là 일 (il). Bạn có thể sử dụng từ này để giải thích công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể mà bạn đã hoặc đang làm, cũng như chỉ vị trí công việc của bạn nói chung.
Từ thứ hai cho “công việc” trong tiếng Hàn là 일자리 (iljari). Từ này chỉ có nghĩa là công việc theo nghĩa một vị trí cụ thể. Nó là sự kết hợp của từ 일 và 자리 (jari), có thể có nghĩa là chỗ ngồi, không gian và vị trí. Nó rất phổ biến để sử dụng khi thảo luận nếu có công việc có sẵn trong thị trường việc làm và tương tự.
Từ thứ ba cho “công việc” trong tiếng Hàn là 직장 (jikjang). Từ này thường đề cập đến một công việc trong một công ty hoặc công việc văn phòng một cách cụ thể. Do đó khi nói chuyện với những người bạn Hàn Quốc, bạn có thể nghe thấy từ đặc biệt này được sử dụng rất nhiều nếu bạn hỏi họ công việc của họ là gì?
(Vì công việc văn phòng là một công việc phổ biến ở Hàn Quốc vì vậy bạn sẽ nghe thấy 직장 (jikjang) được sử dụng thường xuyên trong các cuộc hội thoại).
Từ tiếp theo cho “công việc” trong tiếng Hàn là 취직 (chwijik). Việc sử dụng từ này đặc biệt giới hạn ở những thời điểm mà bạn nói về việc đang trong quá trình tìm việc hoặc vừa mới tìm thấy một công việc.
Ngoài ra từ 직업 (jigeop) cũng là một từ khác để nói “công việc” trong tiếng Hàn. Bạn sẽ sử dụng từ này một cách cụ thể khi mô tả công việc hoặc nghề nghiệp của bạn là gì.
Cuối cùng bạn còn có thể sử dụng từ 작업 (jageob), tuy nhiên từ này thường đề cập đến một công việc cụ thể đang được thực hiện và thường được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc và các ngành nghề tương tự khác, thay vì cho các công việc văn phòng.
Bạn có thể sử dụng những câu này trong mọi tình huống, chúng được coi là lịch sự.
1. 아직 일자리를 찾았어요? → Bạn đã tìm được việc làm chưa?
2. 얼마전에 새 직장으로 옮겼어요. → Tôi đã chuyển sang một công việc mới một thời gian trước đây.
(majeone sae jikjangeuro olgyeosseoyo.)
3. 직업은 뭐예요? → Công việc của bạn là gì?
Phong cách nói chuyện này được sử dụng với bạn bè, gia đình hoặc những người khác mà bạn thân thiết.
1. 오늘 일하기가 싫어. → Tôi ghét làm việc ngày hôm nay.
2. 요즘 취직준비중이야. → Những ngày này tôi đang chuẩn bị để có một công việc.
Cách nói “công việc” trong tiếng Hàn rất thú vị phải không nào, chỉ một từ tiếng Việt mà có tới rất nhiều cách nói khác nhau trong tiếng Hàn. Tiếng Hàn thực sự là một kho kiến thức vô cùng phong phú, đừng quên học mỗi ngày để nâng cao trình độ của bản thân bạn nhé!
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ