Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những âm thường gặp nhất là /ɑː/ và /ʌ/, hay a dài và a ngắn, trong các từ như “star” và “fun”. Các âm này có sự khác biệt về độ rộng khi mở miệng và độ dài của âm thanh, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối.

Các kênh luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả

Đây là một kênh học tiếng Anh trực tuyến miễn phí, cung cấp cho người học rất nhiều bài học tiếng Anh hữu ích với nhiều khía cạnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày, phát âm, ngữ pháp đến các bài thi học thuật như IELTS. Trong đó, chương trình “Pronunciation Tips” được phát triển nhằm giúp người xem cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh qua các bài tập và lời khuyên từ các giáo viên chuyên nghiệp.

Dấu hiệu nhận biết âm /ɑː/ kèm ví dụ

Thường thì /ɑː/ xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Chức năng của từ: /ɑː/ xuất hiện trong các từ chức danh, danh từ, tính từ, và đại từ,...

Phát âm /ʌ/ là một âm nguyên âm ngắn thường được sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 bước để phát âm âm /ʌ/:

Bước 1: Thả lỏng môi, không mở quá rộng (không rộng như khi phát âm các nguyên âm khác như /ɑ:/ hoặc /ɔ:/) mà sẽ hơi hẹp. Dùng miệng hơi hướng lên trên một chút.

Bước 2: Đặt lưỡi phía dưới của miệng, hơi dưới hàm trên, và nhấc một chút phần đầu lưỡi lên. Không chạm lưỡi vào lợi hoặc hàm dưới.

Bước 3: Phát âm âm /ʌ/ bằng cách phát ra một âm nguyên âm không tròn. Hơi đi thẳng ra từ miệng mà không hướng lên hoặc xuống. Lưu ý rằng đây là một âm nguyên âm ngắn, vì vậy thời gian phát âm chỉ ngắn gọn và không kéo dài.

(Nguồn ảnh: Sách English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.)

C. Luyện tập cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/

Tập đọc các câu sau đây, chú ý các từ im đậm

He carved a large heart in the dark.

The hard part is how to start the car

I’d love to come on Sunday if it’s sunny.

The mother won some of the money, but not enough.

Âm a cũng được phát âm là /ɔː/ khi nó đứng trước u, w

Ngoài ra, phát âm a khi đứng trước u, w cũng được đọc là /ɔː/

Phát âm a được đọc là /æ/ hoặc /əʊ/ khi a đứng trước u, w:

Phát âm a là  /ɔː/ khi đứng trước u, w

Âm a được phát âm là /eɪ/ khi nó đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze

Khi Âm a đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze trong từ thì phát âm a được đọc thành /eɪ/.

Cách đọc a trong tiếng Anh là /eɪ/

Khẩu hình miệng khi phát âm âm /æ/

Dưới đây là hình ảnh minh họa khẩu hình miệng của người nói khi phát âm chuẩn âm /æ/ mà người học cần tham khảo:

Trong tiếng Anh, âm /æ/ (e bẹt) có cách phát âm tương đối giống với khi phát âm âm /e/ nhưng vẫn có một số điểm mà người học cần lưu ý để phân biệt được hai âm này. Khi phát âm âm /æ/, người học thực hiện theo các bước như sau:

Bước 1: Miệng mở rộng về cả chiều ngang lẫn chiều dọc

Bước 2: Lưỡi và quai hàm hạ xuống thấp sao cho đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong răng cửa hàm dưới

Bước 3: Giữ nguyên khẩu hình và phát âm gọn âm /æ/

***Lưu ý về cách phát âm /e/ và /æ/:

So với âm /e/ thì khi phát âm âm /æ/, lưỡi được đặt ở vị trí thấp hơn, đồng thời, miệng mở rộng và căng hơn một chút.

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết khả năng xuất hiện của âm /æ/ kèm theo những ví dụ cụ thể trong từng trường hợp mà người học có thể tham khảo.

Bài tập vận dụng cách phát âm a có đáp án

Chọn đáp án có phát âm a gạch dưới khác với những từ còn lại.

Bạn đã cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu về cách phát âm a dựa vào các dấu hiệu nhận biết trong tiếng Anh. Phát âm chính xác là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn, hãy luyện tập thường xuyên bạn nhé! Tham khảo lớp học tại tiếng Anh giao tiếp Langmaster để cải thiện kỹ năng phát âm âm a cũng như các âm khác chuẩn IPA ngay hôm nay!

Đối với người học tiếng Anh thì âm /e/, âm /æ/ và âm /ɑː/ là một trong các cặp âm dễ gây nhầm lẫn nhất khi phát âm. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người học cách phát âm /e/, /æ/ và /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những dấu hiệu nhận biết để phân biệt chúng và những ví dụ cụ thể cho từng âm.

Âm a được phát âm là /er/ khi a đứng trước re, ir

Cách phát âm nguyên âm đôi /er/:

Cách phát âm a là /er/ trong tiếng Anh

Kênh Youtube “Rachel’s English”

Đây là kênh youtube phù hợp với những người học muốn sở hữu cách phát âm giọng Anh-Mỹ bởi kênh được xây dựng bởi một cô giáo người Mỹ có kinh nghiệm trong việc dạy phát âm và ngữ âm tiếng Anh. Ngoài cung cấp các tài liệu học phát âm miễn phí, kênh còn có một trang web trả phí, cung cấp các khóa học phát âm tiếng Anh online được dạy bởi Rachel và các giáo viên chuyên nghiệp khác.

Âm a được phát âm là /ɪ/ khi đứng trước ge

Khi đứng trước ge, cách đọc a trong tiếng Anh sẽ là nguyên âm đơn /ɪ/, cách phát âm nguyên âm /ɪ/ như sau:

Xem thêm: CÁCH PHÁT ÂM I TRONG TIẾNG ANH

Kênh Youtube “English with Lucy”

Nếu Rachel’s English là một kênh youtube dành cho những người muốn chinh phục giọng Anh-Mỹ thì “English with Lucy” lại là một kênh vô cùng hữu ích với những người học có hứng thú với giọng Anh-Anh, bởi chủ kênh là một cô giáo người Anh có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh trực tuyến vô cùng tuyệt vời.

Kênh “English with Lucy” cung cấp nhiều bài giảng khác nhau từ ngữ pháp, từ vựng, các tình huống giao tiếp cho đến các mẹo phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác được xếp từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở mọi trình độ khác nhau.

Bài 1: Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại:

A. fat B. hat C.mandatory D. demand

A. repair B. bell C. bet D. beg

A. disaster B.calendar C. can D.bat

A. ready B.jealous C.calendar D. bell

A. head B.bread C.stead D. peace

Bài 2: Trong số những từ bên dưới, hãy khoanh tròn từ có nguyên âm gạch dưới được phát âm khác với những từ còn lại:

(Phần bài tập bên dưới sẽ được phỏng theo giọng Anh-Anh)

battle - father - master - after

partner - starter - lava - magic

answer - dancer - sandal - auntie

Bài 3: Từ nào trong số những từ dưới đây có nguyên âm “a” gạch chân được phát âm là /ɑː/:

fatherhood, graduate, lavender, scarcity, masterpiece, magician, standardize, star-studded

magic (/’mɑːd͡ʒɪk/), còn lại: æ

sandal (/sændə͡l/), còn lại: ɑː

Bài tập 3: fatherhood, scarcity, masterpiece, star-studded

Như vậy, có thể thấy mặc dù âm /e/ và /æ/ và âm /ɑː/ rất dễ khiến người học nhầm lẫn trong lúc phát âm, tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại những sự khác biệt rất rõ về khẩu hình miệng và các dấu hiệu nhận biết mà người học có thể tham khảo.

Trên đây là bài viết hướng dẫn người đọc cách phát âm /e/ và /æ/ và âm /ɑː/ trong tiếng Anh kèm theo những ví dụ cụ thể cho từng trường hợp khác nhau và gợi ý một số kênh luyện phát âm hiệu quả. Tác giả hy vọng người học có thể ứng dụng những kiến thức này trong quá trình luyện tập để nâng cao trình độ phát âm của mình.

Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use Elementary Book With Answers and Downloadable Audio. 1st ed., Cambridge UP, 2017.

Hoàng Đào. Tự học đột phá trọng âm-phát âm tiếng Anh. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.

Cùng LangGo học cách phân biệt cách phát âm nguyên âm /ɑː/ và /ʌ/ cực chuẩn trong tiếng Anh

Đây là một nguyên âm dài, vậy nên khi phát âm ta mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp trong khoang miệng, ngân dài hơn chữ “a” thông thường trong tiếng Việt.

Đây là một nguyên âm ngắn, khi phát âm ta mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/, đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/, lưỡi để ở tầm giữa khoang miệng. Âm này khi phát âm giống chữ “ă” trong tiếng Việt.