Combinations with other parts of speech

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo

Trong tiếng Anh, quần áo cũng được chia làm nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại có tên gọi riêng. Dưới đây, mời bạn cùng tìm hiểu những loại từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo khác nhau.

Những từ vựng tiếng Anh về phụ kiện quần áo

Xem thêm: TỔNG HỢP 70+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY MẶC THÔNG DỤNG NHẤT

Để nghe cách phát âm chuẩn của những từ vựng trên, bạn có thể tham khảo tại đây:

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo và phụ kiện [Từ vựng tiếng Anh thông dụng #1]

Từ vựng về quần áo trong tiếng Anh

Bộ đồ bao gồm quần tây, áo sơ mi, áo gile

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cho nữ giới

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo cho nữ giới

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO

Những mẫu câu ví dụ về chủ đề quần áo

I need to buy a new coat for the winter.(Tôi cần mua một chiếc áo khoác mới cho mùa đông.)

She always wears casual clothes when she’s at home.(Cô ấy luôn mặc quần áo thường ngày khi ở nhà.)

This dress fits perfectly; it’s like it was made for me!(Chiếc váy này vừa hoàn hảo, như thể được làm riêng cho tôi vậy!)

He is very fashionable and always follows the latest trends.(Anh ấy rất thời trang và luôn theo kịp những xu hướng mới nhất.)

I prefer wearing loose-fitting clothes when I’m working out.(Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi tập thể dục.)

She took off her shoes before entering the house.(Cô ấy cởi giày trước khi vào nhà.)

My favorite jacket is starting to wear out after many years of use.(Chiếc áo khoác yêu thích của tôi bắt đầu mòn sau nhiều năm sử dụng.)

He always tucks in his shirt when he goes to work.(Anh ấy luôn sơ vin áo vào quần khi đi làm.)

Do you like my new dress? I just bought it yesterday!(Bạn có thích chiếc váy mới của tôi không? Tôi vừa mua nó hôm qua!)

This color doesn’t suit me; I think I’ll try something else.(Màu này không hợp với tôi; tôi nghĩ tôi sẽ thử cái khác.)

She dressed up for the event, wearing a beautiful gown.(Cô ấy ăn diện cho sự kiện, mặc một chiếc váy tuyệt đẹp.)

I need to find a pair of shoes that match this outfit.(Tôi cần tìm một đôi giày phù hợp với bộ trang phục này.)

He always wears formal clothes to business meetings.(Anh ấy luôn mặc trang phục trang trọng khi họp công việc.)

My jeans are too tight; I think I need to let them out.(Quần jean của tôi quá chật; tôi nghĩ tôi cần nới chúng ra.)

The weather is getting colder, so make sure to button up your coat.(Thời tiết đang trở lạnh, vì vậy hãy đảm bảo cài cúc áo khoác của bạn.)

I love vintage clothes because they are unique and stylish.(Tôi yêu trang phục cổ điển vì chúng độc đáo và thời trang.)

This sweater is really comfortable and keeps me warm in winter.(Chiếc áo len này rất thoải mái và giữ ấm cho tôi vào mùa đông.)

I prefer wearing comfortable shoes when I travel.(Tôi thích đi giày thoải mái khi đi du lịch.)

He rolled up his sleeves and started working on the project.(Anh ấy xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án.)

The dress code for this event is black tie, so you’ll need to wear a suit.(Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy bạn sẽ cần mặc vest.)

Những từ vựng về phụ kiện quần áo

Vậy là trong bài trên, Langmaster đã cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo. Đây là những từ vựng thông dụng mà bạn cần phải dùng nhiều trong tiếng Anh. Nếu muốn biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở đâu, cùng thực hiện bài test online của Langmaster ngay tại đây nhé!

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.

LIKE để chia sẻ bài học này cùng bạn bè & Ủng hộ LeeRit bạn nhé!

LeeRit works best with JavaScript enabled! To use standard view, enable JavaScript by changing your browser options, then try again.

- trang phục (costume): Our host was wearing a clown costume.

(Chủ tiệc đã mặc 1 bộ trang phục chú hề.)

- bộ đồ (clothing): Loose clothing gives you greater freedom of movement.

(Những bộ đồ rộng rãi đem đến cảm giác thoải mái khi di chuyển.)

Cách phát âm chuẩn những hãng thời trang nổi tiếng

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT

=> 230+ TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG PHẢI BIẾT

Các cụm từ liên quan đến chủ đề quần áo

Ví dụ: It is cold outside. Put your coat on! (Bên ngoài lạnh lắm, mặc áo khoác vào!)

Ví dụ: Please take off your shoes before entering the room. (Làm ơn hãy cở giày ra trước khi vào phòng)

Ví dụ: This dress looks so beautiful! Can I try it on? (Cái đầm này xinh quá! Tôi có thể mặc thử nó không?)

Ví dụ: I often have breakfast at 6 a.m, and then I get dressed and go to work. (Tôi thường ăn sáng vào lúc 6 giờ sáng, sau đó tôi đi thay đồ và đi làm)

Ví dụ: I forgot to zip my jacket (Tôi quên kéo khóa áo khoác)

Ví dụ: Can you help me unzip my jacket, mom? (Mẹ giúp con mở khóa áo khoác với ạ)

Ví dụ: Why do people dress casually at home but dress formally at work? (Tại sao mọi người ăn mặc bình thường ở nhà nhưng ăn mặc trang trọng ở chỗ làm?)

Ví dụ: I tried this shirt on but it didn’t fit. (Tôi thử cái áo sơ mi đó nhưng mà không mang vừa)

Ví dụ: Do you know what to do with loose jeans? (Bạn có biết làm gì với cái quần jean bị rộng không?)

Ví dụ: These new sneakers are too tight. (Đôi giày mới này chật quá)

Bài viết vừa cung cấp những từ vựng về quần áo trong tiếng Anh. Để kiểm tra xem người đọc có nắm được kiến thức truyền tải trong bài viết này hay không, dưới đây là một số bài tập vận dụng:

Bài tập: Điền vào chỗ trống tên của loại quần áo, phụ kiện

Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh Oxford theo chủ đề.

Đối với việc học từ vựng theo chủ đề, người học có thể áp dụng cách học từ qua hình ảnh, flashcards để có thể nhớ được từ nhanh hơn và lâu hơn. Thông qua bài viết trên, tác giả hi vọng người đọc có thể biết được thêm nhiều từ vựng về quần áo, phụ kiện, giày dép, từ đó xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc để hỗ trợ phát triển các kĩ năng khác.

“Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press ©, 6 August 2022, https://dictionary.cambridge.org/

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo chiếm số lượng không lớn và rất cơ bản. Tuy nhiên, chúng được lại được dùng nhiều trong cuộc sống. Bạn cũng nên học tiếng Anh chủ đề quần áo để thuận tiện giao tiếp. Ngay sau đây, bạn hãy lướt xuống phía dưới để cùng học tập thật nhanh chóng nhé!

Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thường dùng

Put on clothes /pʊt ɒn kləʊðz/: Mặc quần áoVí dụ: Before going outside, I always put on warm clothes in the winter.(Trước khi ra ngoài, tôi luôn mặc đồ ấm vào mùa đông.)

Take off clothes /teɪk ɒf kləʊðz/: Cởi quần áoVí dụ: After coming home, he takes off his work clothes and relaxes.(Sau khi về nhà, anh ấy cởi bỏ quần áo đi làm và thư giãn.)

Try on clothes /traɪ ɒn kləʊðz/: Thử quần áoVí dụ: She spent an hour trying on clothes at the store but didn't buy anything.(Cô ấy đã dành một giờ để thử quần áo trong cửa hàng nhưng không mua gì.)

Get dressed /ɡɛt drɛst/: Mặc quần áoVí dụ: I often have breakfast at 6 a.m, and then I get dressed and go to work.(Tôi thường ăn sáng vào lúc 6 giờ sáng, sau đó tôi đi thay đồ và đi làm.)

Get undressed /ɡɛt ʌnˈdrɛst/: Cởi đồVí dụ: When I get home, the first thing I do is get undressed and take a shower.(Khi về đến nhà, việc đầu tiên tôi làm là cởi đồ và đi tắm.)

Dress up /drɛs ʌp/: Ăn diệnVí dụ: You don't need to dress up for the party; it's a casual event.(Bạn không cần ăn diện cho bữa tiệc này, đây chỉ là một sự kiện bình thường.)

Button up /ˈbʌt.ən ʌp/: Cài cúc áoVí dụ: It's getting chilly, so button up your coat before we leave.(Trời trở lạnh rồi, hãy cài cúc áo khoác trước khi chúng ta đi.)

Zip up /zɪp ʌp/: Kéo khóa áo/quầnVí dụ: Don't forget to zip up your jacket; it's cold outside.(Đừng quên kéo khóa áo khoác của bạn, bên ngoài lạnh lắm.)

Tuck in /tʌk ɪn/: Bỏ áo vào quầnVí dụ: He always tucks in his shirt when going to a formal meeting.(Anh ấy luôn bỏ áo vào quần khi đi họp trang trọng.)

Roll up sleeves /rəʊl ʌp sliːvz/: Xắn tay áoVí dụ: It's time to roll up our sleeves and start working on this project.(Đã đến lúc xắn tay áo và bắt đầu làm việc với dự án này.)

Wear out /weər aʊt/: Mòn (quần áo cũ, rách)Ví dụ: These shoes have been worn out after years of use.(Đôi giày này đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng.)

Dress down /drɛs daʊn/: Ăn mặc giản dịVí dụ: On Fridays, we can dress down at work and wear jeans.(Vào thứ Sáu, chúng tôi có thể ăn mặc giản dị tại nơi làm việc và mặc quần jean.)

Mix and match /mɪks ənd mæʧ/: Phối hợp quần áoVí dụ: She likes to mix and match different styles to create unique outfits.(Cô ấy thích phối hợp các phong cách khác nhau để tạo ra trang phục độc đáo.)

Take in /teɪk ɪn/: Thu nhỏ quần áoVí dụ: The dress was too big, so I took it in at the tailor's.(Chiếc váy quá rộng, vì vậy tôi đã mang nó đến thợ may để thu nhỏ.)

Let out /lɛt aʊt/: Nới rộng quần áoVí dụ: I need to let out my pants because they are too tight now.(Tôi cần nới rộng chiếc quần vì nó bây giờ quá chật.)

Fit like a glove /fɪt laɪk ə ɡlʌv/: Vừa vặn hoàn hảoVí dụ: This suit fits like a glove; it's exactly my size.(Bộ đồ này vừa như in, đúng với kích cỡ của tôi.)

In fashion /ɪn ˈfæʃən/: Hợp thời trangVí dụ: This type of jacket is really in fashion this year.(Loại áo khoác này thực sự hợp thời trang trong năm nay.)

Out of fashion /aʊt ɒv ˈfæʃən/: Lỗi mốtVí dụ: Bell-bottom pants went out of fashion decades ago.(Quần ống loe đã lỗi mốt hàng thập kỷ trước.)

Dressed to kill /drɛst tə kɪl/: Ăn mặc nổi bậtVí dụ: She was dressed to kill at the party, and everyone noticed her.(Cô ấy ăn mặc nổi bật tại bữa tiệc và mọi người đều chú ý đến cô ấy.)

Fashion statement /ˈfæʃən ˈsteɪtmənt/: Gu thời trang nổi bậtVí dụ: His bold choice of colors made a real fashion statement.(Lựa chọn màu sắc táo bạo của anh ấy đã tạo nên một tuyên ngôn thời trang thực sự.)

Dress code /drɛs kəʊd/: Quy định trang phụcVí dụ: The dress code for this event is black tie, so be sure to wear a suit.(Quy định trang phục cho sự kiện này là lễ phục, vì vậy hãy đảm bảo mặc vest.)

Loose-fitting clothes /luːs ˈfɪtɪŋ kləʊðz/: Quần áo rộng rãiVí dụ: I prefer loose-fitting clothes when I'm at home for comfort.(Tôi thích mặc quần áo rộng rãi khi ở nhà để thoải mái.)

Tight-fitting clothes /taɪt ˈfɪtɪŋ kləʊðz/: Quần áo bó sátVí dụ: She looks great in tight-fitting clothes that show off her figure.(Cô ấy trông rất đẹp trong trang phục bó sát khoe dáng.)

Casual wear /ˈkæʒ.ju.əl wɛr/: Trang phục thường ngàyVí dụ: Casual wear is suitable for everyday activities like going shopping.(Trang phục thường ngày phù hợp cho các hoạt động hàng ngày như đi mua sắm.)

Formal wear /ˈfɔː.məl wɛr/: Trang phục trang trọngVí dụ: For the wedding, formal wear is required.(Trong đám cưới, trang phục trang trọng là bắt buộc.)

Fashion icon /ˈfæʃən ˈaɪ.kɒn/: Biểu tượng ngành thời trangVí dụ: Audrey Hepburn is considered a timeless fashion icon.(Audrey Hepburn được coi là một biểu tượng thời trang vượt thời gian.)

Fashion show /ˈfæʃən ʃəʊ/: Show thời trangVí dụ: We attended a fashion show in Paris to see the latest trends.(Chúng tôi đã tham dự một show thời trang ở Paris để xem các xu hướng mới nhất.)

Old fashioned /əʊld ˈfæʃ.ənd/: Quần áo lỗi thờiVí dụ: That dress looks a bit old fashioned now.(Chiếc váy đó trông có vẻ hơi lỗi thời bây giờ.)

To have a sense of style /tə hæv ə sɛns əv staɪl/: Có gu thẩm mỹ về thời trangVí dụ: She always knows how to dress; she really has a sense of style.(Cô ấy luôn biết cách ăn mặc, cô ấy thực sự có gu thẩm mỹ về thời trang.)

To suit someone /tə suːt ˈsʌm.wʌn/: Phù hợp, đẹp với ai đóVí dụ: That color really suits you; it brings out your eyes.(Màu đó thực sự hợp với bạn, nó làm nổi bật đôi mắt của bạn.)

The height of fashion /ðə haɪt əv ˈfæʃən/: Cực kì hợp thời trangVí dụ: Her new dress is the height of fashion this season.(Chiếc váy mới của cô ấy cực kì hợp thời trang trong mùa này.)

To take pride in someone’s appearance /tə teɪk praɪd ɪn ˈsʌm.wʌnz əˈpɪərəns/: Chú ý vào trang phục của ai đóVí dụ: He always takes pride in his appearance by dressing neatly.(Anh ấy luôn chú ý vào trang phục của mình bằng cách ăn mặc gọn gàng.)

Vintage clothes /ˈvɪn.tɪdʒ kləʊðz/: Trang phục cổ điểnVí dụ: She loves shopping for vintage clothes at thrift stores.(Cô ấy thích mua sắm trang phục cổ điển ở các cửa hàng đồ cũ.)

Những từ vựng về phụ kiện quần áo